Thực đơn
Số_E Phân loại theo khoảng số100–199 Chất tạo màu | 100–109 | vàng |
---|---|---|
110–119 | vàng cam | |
120–129 | đỏ | |
130–139 | lam & tím | |
140–149 | lục | |
150–159 | nâu & đen | |
160–199 | khác | |
200–299 Chất bảo quản | 200–209 | các sorbat |
210–219 | các benzoat | |
220–229 | các sulfit | |
230–239 | các phenol & format (metanoat) | |
240–259 | các nitrat | |
260–269 | các axetat (etanoat) | |
270–279 | các lactat | |
280–289 | các propionat (propanoat) | |
290–299 | khác | |
300–399 Chất chống ôxi hóa & chất điều chỉnh độ axit | 300–305 | các ascorbat (vitamin C) |
306–309 | Tocopherol (vitamin E) | |
310–319 | các gallat & erythorbat | |
320–329 | các lactat | |
330–339 | các citrat & tartrat | |
340–349 | các photphat | |
350–359 | các malat & adipat | |
360–369 | các succinat & fumarat | |
370–399 | khác | |
400–499 Chất tạo đặc, chất ổn định & chất nhũ hóa | 400–409 | các alginat |
410–419 | các gôm tự nhiên | |
420–429 | các tác nhân tự nhiên khác | |
430–439 | các hợp chất polyoxyethen | |
440–449 | các chất nhũ hóa tự nhiên | |
450–459 | các photphat | |
460–469 | các hợp chất xenluloza | |
470–489 | các axít béo & hợp chất | |
490–499 | khác | |
500–599 Chất điều chỉnh độ pH & chất chống đông vón | 500–509 | các axít khoáng & bazơ |
510–519 | các clorua & sulfat | |
520–529 | các sulfat & hiđrôxít | |
530–549 | các hợp chất kim loại kiềm | |
550–559 | các silicat | |
570–579 | các stearat & gluconat | |
580–599 | khác | |
600–699 Chất điều vị | 620–629 | các glutamat |
630–639 | các inosinat | |
640–649 | khác | |
700–799 Chất kháng sinh | 710–713 | |
900–999 Phụ gia hỗn hợp | 900–909 | các loại sáp |
910–919 | men bóng tổng hợp | |
920–929 | chất hoàn thiện | |
930–949 | các khí đóng gói | |
950–969 | các chất tạo ngọt | |
990–999 | các chất tạo bọt | |
1100–1599 Các hóa chất bổ sung | Các hóa chất mới không thuộc sơ đồ phân loại tiêu chuẩn |
Ghi chú: Không phải mọi mẫu của một lớp đều nằm trong khoảng số đã cho. Ngoài ra, nhiều hóa chất, cụ thể là trong khoảng E400–499, có các mục đích khác nhau.
Thực đơn
Số_E Phân loại theo khoảng sốLiên quan
Số E Số Erdős Số e Số nguyên tố SM Entertainment Số tự nhiên Số thực Số hữu tỉ Số nguyên Số người thiệt mạng trong thảm sát Nam KinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Số_E http://www.guidedways.com/halalfoodguide.php http://ecka.dotek.cz/Default_en.htm http://www.foodlaw.rdg.ac.uk/additive.htm http://www.food.gov.uk/safereating/chemsafe/additi...